Gia sư môn Toán
Họ tên | Nguyễn Xuân Hương |
Năm sinh | |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Linh |
Năm sinh | 1999 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Ngọc Lan |
Năm sinh | 1999 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Duy Ngọc |
Năm sinh | |
Giới tính: | Nam |
Trường: | |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thúy Mai |
Năm sinh | 2000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Dung |
Năm sinh | 2000 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thái Minh |
Năm sinh | 2001 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | |
Trình độ: | |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Mỹ Linh |
Năm sinh | 1998 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Đại Học |
Các môn: | Môn Toán |
Tại các khu vực: | Đống Đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huy Thông |
Năm sinh | 1997 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Đại Học |
Các môn: | Môn Toán |
Tại các khu vực: | Hai Bà Trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Cường |
Năm sinh | 1993 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Đại Học |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống Đa |
Xem chi tiết |